EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guesstimated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guesstimated
guesstimate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự ước tính theo cách vừa dự đoán vừa lập luận
← Xem thêm từ guesstimate
Xem thêm từ guesstimates →
Từ vựng liên quan
at
ate
g
guess
guesstimate
ma
mat
mate
mated
ss
st
ted
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…