ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hail-fellow-well-met

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hail-fellow-well-met


hail-fellow-well-met /'heil,felou/ (hail-fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/

Phát âm


Ý nghĩa

 fellow well met) /'heil,felou'wel'met/

tính từ


  thân thiết, thân mật
to be hail fellow with everyone → thân mật với tất cả mọi người

danh từ


  bạn thân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…