ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ half-bred

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng half-bred


half-bred /'hɑ:fbred/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lai
half bred horse → ngựa lai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…