EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
half-breed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
half-breed
half-breed /'hɑ:fbri:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lai
giống lai (ngựa...)
← Xem thêm từ half-bred
Xem thêm từ half-brother →
Từ vựng liên quan
br
bree
breed
h
ha
half
lf
re
ree
reed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…