hallowed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
linh thiêng; thiêng liêng
the hallowed traditions from the past →những truyền thống thiêng liêng của quá khứ
* tính từ
linh thiêng; thiêng liêng
the hallowed traditions from the past →những truyền thống thiêng liêng của quá khứ