ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ harassments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng harassments


harassment /'hærəsmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền
  sự quấy rối (quân địch)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…