EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harmattan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harmattan
harmattan
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gió khô mang đầy bụi thổi từ sa mạc vào bờ biển châu Phi từ tháng 12 đến tháng 2
← Xem thêm từ harm
Xem thêm từ harmed →
Từ vựng liên quan
an
arm
at
h
ha
harm
ma
mat
rm
ta
tan
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…