EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heat-treat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heat-treat
heat-treat /'hi:ttri:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(kỹ thuật) nhiệt luyện
← Xem thêm từ heat-stroke
Xem thêm từ heat-treatment →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
h
he
heat
re
treat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…