ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heat-treat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heat-treat


heat-treat /'hi:ttri:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (kỹ thuật) nhiệt luyện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…