ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heat-stroke

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heat-stroke


heat-stroke /'hi:tprɔs'treiʃn/ (heat-stroke) /'hi:tstrouk/

Phát âm


Ý nghĩa

 stroke) /'hi:tstrouk/

danh từ


  sự say sóng; sự lả đi vì nóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…