EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heat-spot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heat-spot
heat-spot /'hi:tspɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tàn nhang (trên mặt...)
chỗ da sờ thấy nóng
← Xem thêm từ heat shield
Xem thêm từ heat-stroke →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
h
he
heat
ot
po
pot
sp
spot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…