ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heat-spot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heat-spot


heat-spot /'hi:tspɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tàn nhang (trên mặt...)
  chỗ da sờ thấy nóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…