ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heat shield

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heat shield


heat shield

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thiết bị giúp tàu vũ trụ chịu nhiệt khi vào khí quyển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…