EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heat shield
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heat shield
heat shield
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thiết bị giúp tàu vũ trụ chịu nhiệt khi vào khí quyển
← Xem thêm từ heat-resisting
Xem thêm từ heat-spot →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
el
eld
h
he
heat
hi
hie
sh
shield
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…