ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heat-resisting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heat-resisting


heat-resisting /'hi:tpru:f/ (heat-resistant) /'hi:tri'zistənt/ (heat-resisting) /'hi:tri'zistiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

 resistant) /'hi:tri'zistənt/ (heat resisting) /'hi:tri'zistiɳ/

tính từ


  chịu nóng, chịu nhiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…