EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
height-indicator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
height-indicator
height-indicator /'hait'indikeitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy chỉ độ cao
← Xem thêm từ height
Xem thêm từ heighten →
Từ vựng liên quan
at
cat
eight
h
he
heigh
height
ic
in
indic
indicator
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…