EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heir apparent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heir apparent
heir apparent
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người thừa kế hiển nhiên
← Xem thêm từ heir
Xem thêm từ heir-at-law →
Từ vựng liên quan
apparent
are
en
ent
h
he
heir
nt
pa
par
pare
parent
pp
re
ren
Rent
rent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…