EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
helmeted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
helmeted
helmeted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có đội mũ bảo hộ
← Xem thêm từ helmet
Xem thêm từ helmets →
Từ vựng liên quan
el
elm
h
he
helm
helmet
me
met
mete
meted
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…