EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hematology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hematology
hematology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khoa học về máu, huyết học
← Xem thêm từ hematologist
Xem thêm từ hemelytron →
Từ vựng liên quan
at
em
EMA
h
he
hem
lo
log
logy
ma
mat
ology
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…