EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hepatocellular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hepatocellular
hepatocellular
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc tế bào gan
hepatocellular jaundice
→bệnh vàng da do gan
← Xem thêm từ hepatizing
Xem thêm từ hepatocyte →
Từ vựng liên quan
at
ce
cell
cellular
el
ell
ep
h
he
hep
la
lar
oc
pa
pat
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…