EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heterocyclic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heterocyclic
heterocyclic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(hoá học) khác vòng
← Xem thêm từ heterocycle
Xem thêm từ heterocylic →
Từ vựng liên quan
cyclic
er
h
he
het
hetero
ic
li
oc
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…