ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heterogeneous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heterogeneous


heterogeneous /,hetəroudʤi'njəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hỗn tạp, khác thể, không đồng nhất

@heterogeneous
  không thuần nhất, không đơn loại phức tạp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…