ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Heterogeneous capital

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Heterogeneous capital


Heterogeneous capital

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Vốn không đồng nhất.
+ VỐN vật chất thuộc nhiều loại đặc trưng riêng cho từng quá trình sản xuất và không được chuyển sang quá trình khác. Khái niệm này trở nên lỏng lẻo với ý tưởng rằng một hàng hoá vốn dễ chia nhỏ có thể sử dụng cho sản xuất nhiều hàng hoá trong nhiều quá trình.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…