ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heterotopic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heterotopic


heterotopic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  khác chỗ; ở chỗ không bình thường
heterotopic bone formation →sự cấu tạo xương không bình thường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…