EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heterotrophic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heterotrophic
heterotrophic /,hetərou'trɔfik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) dị dưỡng
← Xem thêm từ heterotopic
Xem thêm từ heterotypic(al) →
Từ vựng liên quan
er
h
he
het
hetero
hi
ic
op
ot
phi
rot
trophic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…