ex. Game, Music, Video, Photography

Hieu always watches over his son.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ son. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Hieu always watches over his son.

Nghĩa của câu:

son


Ý nghĩa

@son /sʌn/
* danh từ
- con trai
=son and heir+ con trai cả, con thừa tự
=he his father's son+ nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó
- dòng dõi
- người con, người dân (một nước)
= Vietnam's sons+ những người con của nước Việt nam
!every mother's son x mother son of a gun
- (xem) gun
!the Son of Man
- Chúa
!son of Mars
- chiến sĩ, quân lính
!the sons of men
- nhân loại
!son of the soil
- người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…