ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ highbrow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng highbrow


highbrow /'haibrau/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời thực tế)

danh từ


  (thông tục) nhà trí thức; nhà trí thức sách vở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…