EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
highbrowism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
highbrowism
highbrowism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thái độ tự cho là học giả
← Xem thêm từ highbrow
Xem thêm từ highbrows →
Từ vựng liên quan
br
brow
h
hb
hi
high
highbrow
is
ism
ow
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…