EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hippocampi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hippocampi
hippocampi /,hipou'kæmpəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều hippocampi
(động vật học) cá ngựa
← Xem thêm từ hippocampal
Xem thêm từ hippocampus →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
cam
camp
campi
h
hi
hip
hippo
mp
oc
pi
po
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…