EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
holarctic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
holarctic
holarctic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(địa lý) thuộc miền toàn bắc; thuộc miền Hôlactic
← Xem thêm từ holandric
Xem thêm từ hold →
Từ vựng liên quan
arc
arctic
h
ho
ic
la
lar
rc
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…