EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hollowware
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hollowware
hollowware
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bát đĩa, cốc chén, xoong, nồi...
← Xem thêm từ hollows
Xem thêm từ holly →
Từ vựng liên quan
are
h
ho
hollo
hollow
lo
low
ow
re
war
ware
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…