ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hopes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hopes


hope /houp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hy vọng
to pin (anchor) one's hopes on... → đặt hy vọng vào...
vague hopes → những hy vọng mơ hồ
to be past (beyond) hope → không còn hy vọng gì nữa
  nguồn hy vọng
he was their last hope → anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ
'expamle'>to give up (resign) all hope
  từ bỏ mọi hy vọng
in vain hope
  hy vọng hão huyền, uổng công
while there is life there's is hope
  (xem) while

động từ


  hy vọng
=to hope for something → hy vọng cái gì, trông mong cái gì
to hope against hope → hy vọng hão

Các câu ví dụ:

1. As global demand for pepper is expected to rise in 2017, the trade ministry has set a 13-percent growth target for the industry, which hopes to draw $1.

Nghĩa của câu:

Do nhu cầu tiêu thụ toàn cầu dự kiến sẽ tăng trong năm 2017, Bộ Thương mại đã đặt mục tiêu tăng trưởng 13% cho ngành, với hy vọng thu về 1 đô la.


2. It plans to work toward becoming an industrial province and also hopes to be one of the top 20 localities in terms of per capita income by 2030.

Nghĩa của câu:

Nó có kế hoạch trở thành một tỉnh công nghiệp và cũng hy vọng sẽ là một trong 20 địa phương hàng đầu về thu nhập bình quân đầu người vào năm 2030.


3. Thuong has had to clean rotting lobsters from the cages in the hopes of protecting the survivors.

Nghĩa của câu:

Thương đã phải dọn sạch những con tôm hùm thối rữa khỏi lồng với hy vọng bảo vệ những người sống sót.


4. Vietnam hopes to cash in on cashew exports to the U.

Nghĩa của câu:

Việt Nam hy vọng sẽ thu được lợi nhuận từ xuất khẩu hạt điều sang Hoa Kỳ.


5. "We believe Kraft will likely need to raise its offer substantially if it hopes to change the outcome," RBC Capital Markets analyst David Palmer said in a research note.

Nghĩa của câu:

Nhà phân tích David Palmer của RBC Capital Markets cho biết: “Chúng tôi tin rằng Kraft có thể sẽ cần phải nâng mức đề nghị của mình lên đáng kể nếu nó hy vọng thay đổi kết quả.


Xem tất cả câu ví dụ về hope /houp/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…