ex. Game, Music, Video, Photography

"We believe Kraft will likely need to raise its offer substantially if it hopes to change the outcome," RBC Capital Markets analyst David Palmer said in a research note.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ kraft. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"We believe kraft will likely need to raise its offer substantially if it hopes to change the outcome," RBC Capital Markets analyst David Palmer said in a research note.

Nghĩa của câu:

Nhà phân tích David Palmer của RBC Capital Markets cho biết: “Chúng tôi tin rằng Kraft có thể sẽ cần phải nâng mức đề nghị của mình lên đáng kể nếu nó hy vọng thay đổi kết quả.

kraft


Ý nghĩa

@kraft /krɑ:ft/
* danh từ
- giấy gói hàng loại dày ((cũng) kraft paper)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…