hope /houp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hy vọng
to pin (anchor) one's hopes on... → đặt hy vọng vào...
vague hopes → những hy vọng mơ hồ
to be past (beyond) hope → không còn hy vọng gì nữa
nguồn hy vọng
he was their last hope → anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ
'expamle'>to give up (resign) all hope
từ bỏ mọi hy vọng
in vain hope
hy vọng hão huyền, uổng công
while there is life there's is hope
(xem) while
động từ
hy vọng
=to hope for something → hy vọng cái gì, trông mong cái gì
to hope against hope → hy vọng hão
Các câu ví dụ:
1. NICE currently holds a 30-percent market share in VAN (value-added network) credit card market in South Korea and it is hoping to expand its presence in foreign markets.
Nghĩa của câu:NICE hiện chiếm 30% thị phần trong thị trường thẻ tín dụng VAN (mạng giá trị gia tăng) ở Hàn Quốc và nó đang hy vọng mở rộng sự hiện diện của mình ở thị trường nước ngoài.
2. By reducing the number of free articles, the Times is hoping to stay on its path of making more money from readers than advertising.
Nghĩa của câu:Bằng cách giảm số lượng bài báo miễn phí, Times đang hy vọng sẽ tiếp tục đi trên con đường kiếm nhiều tiền từ độc giả hơn là quảng cáo.
3. I revved up my engine, hoping to outrun them, but they just kept chasing until their figures eventually disappeared behind the tree line.
Nghĩa của câu:Tôi rồ ga, hy vọng sẽ chạy nhanh hơn họ, nhưng họ vẫn tiếp tục đuổi theo cho đến khi bóng dáng của họ cuối cùng khuất sau hàng cây.
4. In it is a draft of a book on the history of Ho Chi Minh City he had written 22 years ago on an old typewriter, hoping to publish it when Saigon turned 300 years old in 1998.
5. I revved up the throttle, hoping to outrun them, but they kept chasing until their figures finally disappeared behind the trees.
Xem tất cả câu ví dụ về hope /houp/