EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoplite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoplite
hoplite /'hɔplait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) lính bộ trang bị vũ khí nặng ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy lạp)
← Xem thêm từ hoping
Xem thêm từ hopped →
Từ vựng liên quan
h
ho
hop
it
li
lit
lite
op
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…