EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hornblend
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hornblend
hornblend
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<khoáng> Hocblen
← Xem thêm từ hornbills
Xem thêm từ hornblende →
Từ vựng liên quan
bl
blend
en
end
h
ho
horn
lend
nb
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…