EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hornblende
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hornblende
hornblende /'hɔ:nblend/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Hocblen
← Xem thêm từ hornblend
Xem thêm từ hornbook →
Từ vựng liên quan
bl
blend
blende
en
end
h
ho
horn
hornblend
lend
nb
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…