EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hospitably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hospitably
hospitably
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hiếu khách, niềm nở
← Xem thêm từ hospitable
Xem thêm từ hospital →
Từ vựng liên quan
ab
ably
bl
h
ho
it
ita
os
pi
pit
pita
sp
spit
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…