ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hospitalize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hospitalize


hospitalize /'hɔspitəlaiz/ (hospitalise) /'hɔspitəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đưa vào bệnh viện, nằm bệnh viện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…