EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hospitalize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hospitalize
hospitalize /'hɔspitəlaiz/ (hospitalise) /'hɔspitəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đưa vào bệnh viện, nằm bệnh viện
← Xem thêm từ hospitalizations
Xem thêm từ hospitalized →
Từ vựng liên quan
h
ho
hospital
it
ita
li
os
pi
pit
pita
sp
spit
ta
tali
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…