ex. Game, Music, Video, Photography

Hours after the lawsuit was filed, U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ lawsuit. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Hours after the lawsuit was filed, U.

Nghĩa của câu:

lawsuit


Ý nghĩa

@lawsuit /'lɔ:sju:t/
* danh từ
- việc kiện cáo, việc tố tụng
=to enter (bring in) a lawsuit against somebody+ đệ đơn kiện ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…