ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ house-wares

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng house-wares


house-wares /'hausweəz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ dùng gia đình (nồi, niêu, xoong, chảo, bất, đĩa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…