ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ house-warming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng house-warming


house-warming /'haus,wɔ:miɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bữa tiệc dọn về nhà mới; bữa liên hoan ăn mừng nhà mới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…