EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
house-warming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
house-warming
house-warming /'haus,wɔ:miɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bữa tiệc dọn về nhà mới; bữa liên hoan ăn mừng nhà mới
← Xem thêm từ house-wares
Xem thêm từ houseboat →
Từ vựng liên quan
arm
arming
h
ho
house
in
mi
min
ming
ou
rm
se
us
use
war
warm
warming
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…