EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
housecoats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
housecoats
housecoat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà)
← Xem thêm từ housecoat
Xem thêm từ housecraft →
Từ vựng liên quan
at
co
coat
coats
ec
h
ho
house
housecoat
oat
oats
ou
se
sec
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…