EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
housedress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
housedress
housedress /'hausdres/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà)
← Xem thêm từ housed
Xem thêm từ houseful →
Từ vựng liên quan
dress
h
ho
house
housed
ou
re
res
se
ss
us
use
used
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…