ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ housewife

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng housewife


housewife /'hauswaif/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bà chủ nhà; bà nội trợ
  hộp đồ khâu

Các câu ví dụ:

1. The 46-year-old housewife was also fined 15,000 ringgit ($3,700) at a court in the city of Ipoh.


Xem tất cả câu ví dụ về housewife /'hauswaif/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…