ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ housewarmings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng housewarmings


housewarming

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bữa liên hoan ăn mừng nhà mới, tiệc mừng tân gia

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…