EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
housewarming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
housewarming
housewarming
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bữa liên hoan ăn mừng nhà mới, tiệc mừng tân gia
← Xem thêm từ housewares
Xem thêm từ housewarmings →
Từ vựng liên quan
arm
arming
h
ho
house
in
mi
min
ming
ou
rm
se
sew
us
use
war
warm
warming
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…