ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ housewares

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng housewares


housewares

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đồ dùng gia đình (nồi, niêu, xoong, chảo, bất, đựa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…