EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
housewares
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
housewares
housewares
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồ dùng gia đình (nồi, niêu, xoong, chảo, bất, đựa...)
← Xem thêm từ housetrain
Xem thêm từ housewarming →
Từ vựng liên quan
are
h
ho
house
ou
re
res
se
sew
us
use
war
ware
wares
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…