EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
housewifely
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
housewifely
housewifely /'haus,waifli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nội trợ
housewifely work
→ công việc nội trợ
← Xem thêm từ housewife
Xem thêm từ housewifery →
Từ vựng liên quan
el
h
ho
house
housewife
if
ou
se
sew
us
use
wife
wifely
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…