ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ housewifely

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng housewifely


housewifely /'haus,waifli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nội trợ
housewifely work → công việc nội trợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…