EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
human interest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
human interest
human interest
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khía cạnh tâm lý của một câu chuyện (hoặc một bài báo)
← Xem thêm từ Human capital
Xem thêm từ human nature →
Từ vựng liên quan
an
er
ere
est
h
hum
human
in
inter
Interest
interest
ma
man
nt
re
res
rest
st
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…