ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Human capital

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Human capital


Human capital

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Vốn nhân lực.
+ Cốt yếu của vốn nhân lực là ở chỗ đầu tư cào nguồn nhân lực sẽ làm tăng năng suất lao động.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…