ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ humankind

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng humankind


humankind /'hju:mən'kaind/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  loài người, nhân đạo

Các câu ví dụ:

1. But at a distance of 1,400 light-years away, humankind has little hope of reaching this Earth-twin any time soon.

Nghĩa của câu:

Nhưng ở khoảng cách 1.400 năm ánh sáng, loài người có rất ít hy vọng có thể tiếp cận người sinh đôi Trái đất này bất cứ lúc nào.


Xem tất cả câu ví dụ về humankind /'hju:mən'kaind/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…