EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypotonicities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypotonicities
hypotonicity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự nhược trương
← Xem thêm từ hypotonic
Xem thêm từ hypotonicity →
Từ vựng liên quan
ci
cit
cities
h
hyp
hypo
hypotonic
ic
ici
it
ni
on
ot
po
pot
ti
tie
ties
to
ton
tonic
tonicities
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…